| In |
|
| Phương pháp in |
In tia laser màu |
| Tốc độ in |
A4 |
Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
| Thư |
Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu) |
| Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
| Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh |
1,200 x 1,200dpi (tương đương)
9,600 (tương đương) x 600dpi |
| Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
13.0 giây hoặc ít hơn |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 |
Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu) |
| Thư |
Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu) |
| Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 6.1 giây |
| Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6 |
| In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
| Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
| In trực tiếp |
Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF |
| Lề in |
5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm) |
| Các tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực |
| Sao chụp |
|
| Tốc độ sao chụp |
A4 |
Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
| Thư |
Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu) |
| Độ phân giải sao chụp |
600 x 600dpi |
| Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) |
A4 |
Xấp xỉ 12.0 / 14.0 giây (Đen trắng / Màu) |
| Thư |
Xấp xỉ 11.7 / 13.8 giây (Đen trắng / Màu) |
| Số lượng bản sao tối đa |
Lên đến 999 bản |
| Phóng to / Thu nhỏ |
25 - 400% tăng giảm 1% |
| Các tính năng sao chụp |
Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư |
| Quét |
|
| Loại quét |
Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu |
| Độ phân giải quét |
Độ phân giải quét quang học |
Lên đến 600 x 600dpi |
| Trình điều khiển tăng cường |
Lên đến 9,600 x 9,600dpi |
| Độ sâu màu |
24-bit |
| Quét kéo |
Có, USB và mạng |
| Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan Utility |
Có, USB và mạng |
| Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0) |
Có |
| Tương thích bộ cài quét |
TWAIN, WIA, ICA |
| Tốc độ quét |
Một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu) |
| Quét lên đám mây |
Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
| Gửi |
|
| Phương thức gửi |
SMB, E-mail, FTP, iFAX |
| Chế độ màu |
Màu, Đen trắng |
| Độ phân giải quét |
300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
| Định dạng file |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
| Xử lý giấy |
|
| Khay nạp giấy tự động (ADF) |
50 tờ (80g/m2) |
| Cỡ giấy cho phép nạp giấy tự động |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal(*1), Statement,
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
| Khay nạp giấy |
Khay chuẩn |
150 tờ |
| Khay đa mục đích |
1 tờ |
| Tối đa |
151 tờ |
| Khay nhả giấy |
In |
100 tờ (úp xuống) |
| Kích cỡ giấy |
Khay chuẩn |
A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
| Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
| Loại giấy |
Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope |
| Trọng lượng giấy |
Khay chuẩn |
52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
| Khay đa mục đích |
52 tới 63g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) |
| Khả năng kết nối và phần mềm |
|
| Giao diện chuẩn |
Có dây |
USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
| Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
| Giao thức mạng |
In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
| Quét |
Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX |
| Dịch vụ ứng dụng TCP / IP |
Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
| Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
| Bảo mật mạng |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x |
| Không dây |
WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
| Điều chỉnh kết nối không dây một-chạm |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
| Các tính năng khác |
In ấn bảo mật, Quản lý ID |
| Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print |
| Danh bạ |
LDAP |
| Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*4), Linux(*4) |
| Phần mềm đi kèm |
Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực |
| Thông số kỹ thuật chung |
|
| Bộ nhớ máy |
1GB RAM |
| Màn hình LCD |
Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0" |
| Kích thước (W × D × H) |
451 x 460 x 400mm |
| Trọng lượng |
22.0kg (gồm cartridge), 20.0kg (không gồm cartridge) |
| Tiêu thụ điện |
Tối đa |
850W hoặc ít hơn |
| Khi hoạt động (trung bình) |
Xấp xỉ 350W |
| Ở chế độ chờ (trung bình) |
Xấp xỉ 13.6W |
| Ở chế độ nghỉ (trung bình) |
Xấp xỉ 0.94W (USB / kết nối có dây), xấp xỉ 0.98W (kết nối không dây) |
| Mức ồn |
Khi hoạt động |
Mức nén âm: 49dB
Công suất âm: 6.4B |
| Ở chế độ chờ |
Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được |
| Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
| Điện năng yêu cầu |
AC 220 - 240V, 50 / 60Hz |
| Vật tư tiêu thụ |
Tiêu chuẩn |
Cartridge 045 BK: 1,400 trang (theo máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C/M/Y: 1,300 trang (theo máy: 690 trang) |
| Cao |
Cartridge 045H BK: 2,800 trang
Cartridge 045H C/M/Y: 2,200 trang |
| Lượng in tối đa tháng |
30,000 trang |