Trong thực tế, dung lượng ổ cứng máy tính thường luôn nhỏ hơn số liệu kỹ thuật được quảng cáo. Điều này làm nhiều người dùng cảm thấy thất vọng và không hiểu tại sao điều này lại xảy ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích và đưa ra giải thích cho tình trạng này.
Tính toán khác nhau giữa nhà sản xuất và hệ điều hành.
Thông thường, dung lượng được quảng cáo trên sản phẩm là dung lượng lý thuyết, được tính bằng cách sử dụng hệ thống đếm nhị phân (binary) để đo. Ví dụ, 1 gigabyte (GB) được tính là 1,073,741,824 byte. Tuy nhiên, hệ điều hành (OS) trên máy tính sử dụng hệ thống đếm thập phân (decimal) để tính toán dung lượng. Theo đó, 1 GB được tính là 1,000,000,000 byte.
Vì vậy, khi nhà sản xuất quảng cáo dung lượng trên sản phẩm, họ sử dụng hệ thống đếm nhị phân để tính toán, trong khi hệ điều hành lại sử dụng hệ thống đếm thập phân. Điều này dẫn đến sự khác biệt trong dung lượng được quảng cáo và dung lượng thực sự được sử dụng trên hệ thống.
Các tệp tin hệ thống và hệ điều hành.
Ngoài ra, một phần dung lượng trên ổ cứng cũng được sử dụng để lưu trữ các tệp tin hệ thống, bao gồm các tệp tin được sử dụng bởi hệ điều hành và các phần mềm khác. Các tệp tin này không thể bị xóa hoặc sửa đổi, và do đó không được tính vào dung lượng sử dụng có thể sử dụng được trên hệ thống.
Khi cài đặt hệ điều hành, phần mềm hệ thống và các tập tin ẩn được tạo ra và lưu trữ trên ổ cứng. Những tập tin này không được hiển thị trong thư mục của người dùng, nhưng vẫn chiếm giữ một phần dung lượng của ổ cứng.
Một phần dung lượng của ổ cứng cũng được sử dụng để lưu trữ các chương trình, điều này làm giảm dung lượng sử dụng thực tế của ổ cứng.
Ngoài ra, các ổ đĩa cũng sử dụng phần dung lượng nhỏ để thực hiện các chức năng quản lý và bảo trì, cũng làm giảm dung lượng sử dụng thực tế của ổ cứng.
Phân vùng đĩa và hệ thống tập tin.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về dung lượng ổ cứng là phân vùng đĩa và hệ thống tập tin. Các nhà sản xuất ổ cứng thường tích hợp một phần mềm nhỏ để phân vùng đĩa và định dạng ổ cứng. Điều này dẫn đến việc một phần dung lượng đĩa cứng sẽ được phân chia để sử dụng cho các mục đích khác nhau như phân vùng đĩa, việc quản lý và bảo trì hệ thống, và các mục đích khác.
Hơn nữa, hệ thống tập tin cũng sẽ chiếm một phần dung lượng của ổ cứng. Ví dụ, hệ thống tập tin NTFS của Windows chiếm khoảng 4GB cho một ổ cứng có dung lượng 500GB. Do đó, dung lượng sử dụng thực tế của ổ cứng sẽ ít hơn so với dung lượng quảng cáo trên thông số kỹ thuật.
Fragmentation
Việc phân tán dữ liệu trên ổ cứng cũng có thể dẫn đến sự khác biệt trong dung lượng sử dụng thực tế và dung lượng lý thuyết. Khi các file dữ liệu của người dùng được lưu trữ trên đĩa cứng, hệ thống sẽ tìm kiếm và xác định các vị trí trống để lưu trữ chúng. Tuy nhiên, với việc sử dụng thường xuyên, các file này có thể bị xóa hoặc di chuyển từ vị trí ban đầu, dẫn đến các vùng trống rời rạc và không đủ lớn để lưu trữ các file mới. Điều này khiến cho hệ thống phải tìm kiếm nhiều vùng trống khác nhau để lưu trữ các phần của file mới. Khi tệp tin được tạo và xóa liên tục trên ổ cứng, dữ liệu có thể trở nên phân tán và không liên tục. Điều này đòi hỏi ổ cứng phải sử dụng thêm dung lượng để lưu trữ thông tin về vị trí và các phân đoạn của các tệp tin. Kết quả là dung lượng sử dụng thực tế trên ổ cứng sẽ nhỏ hơn dung lượng lý thuyết.
Cơ chế lưu trữ dữ liệu.
Một phần dung lượng của ổ cứng cũng được sử dụng để lưu trữ các thông tin về cơ chế lưu trữ dữ liệu, chẳng hạn như bản ghi, thẻ và bảng phân vùng. Các thông tin này cần được lưu trữ trên ổ cứng để đảm bảo rằng các tệp được cấu trúc và tổ chức một cách hợp lý, giúp cho việc truy cập và quản lý dữ liệu dễ dàng hơn.